Có 1 kết quả:
有氧健身操 yǒu yǎng jiàn shēn cāo ㄧㄡˇ ㄧㄤˇ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ ㄘㄠ
yǒu yǎng jiàn shēn cāo ㄧㄡˇ ㄧㄤˇ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ ㄘㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
aerobics
Bình luận 0
yǒu yǎng jiàn shēn cāo ㄧㄡˇ ㄧㄤˇ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄣ ㄘㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0